Có 2 kết quả:
聘請 pìn qǐng ㄆㄧㄣˋ ㄑㄧㄥˇ • 聘请 pìn qǐng ㄆㄧㄣˋ ㄑㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to engage
(2) to hire (a lawyer etc)
(2) to hire (a lawyer etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to engage
(2) to hire (a lawyer etc)
(2) to hire (a lawyer etc)
Bình luận 0